Có 2 kết quả:
恋人 liàn rén ㄌㄧㄢˋ ㄖㄣˊ • 戀人 liàn rén ㄌㄧㄢˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lover
(2) sweetheart
(2) sweetheart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lover
(2) sweetheart
(2) sweetheart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0